FUSO | LOẠI XE | MODEL | GIÁ (có VAT) |
![]() |
CANTER | 4.7 T (Tải trọng 1,9 tấn. Thùng dài 4,5 m) | 540.000.000 |
6.5 T (Tải trọng 3,5 tấn. Thùng dài 4,5 m) | 590.000.000 | ||
7.5 T (Tải trọng 4,5 tấn. Thùng dài 5,3 m) | 620.000.000 | ||
8.2 T (Tải trọng 5,2 tấn. Thùng dài 5,8 m) | 625.000.000 | ||
![]() |
FI | FI12R Tải trọng: 7,25 tấn. Thùng ngắn: 5,8 m |
745.000.000 |
FI12RL Tải trọng: 6,7 tấn. Thùng dài: 6,7 m |
795.000.000 | ||
![]() |
FIGHTER | FJ 24T Tải trọng 15 tấn. Thùng dài 9,1 m. |
1.195.000.000 |
![]() |
Xe bồn trộn FJ MIXER 7CBM Tải trọng 11,5 tấn. Thể tích 7 m3. |
1.770.000.000 | |
![]() |
845.000.000 |
||
![]() |
1.420.000.000 |
||
1.440.000.000 |
|||
![]() |
1.520.000.000 |
||
1.540.000.000 |
|||
![]() |
XE ĐẦU KÉO | FZY3 49 tấn 6x4 Kéo theo 39,1 tấn. |
1.220.000.000 |
![]() |
FZY1 40 tấn 4x2 Kéo theo 32,45 tấn |
1.130.000.000 | |
![]() |
BUS ROSA | BUSINES 29 chỗ, ghế nỉ 3+1 | 1.140.000.000 |
EXECUTIVE 29 chỗ, ghế da 2+2 | 1.140.000.000 | ||
EXECUTIVE 22 chỗ, ghế da 2+1 | 1.240.000.000 | ||
DCAR PRESIDENT 12 chỗ | 2.080.000.000 | ||
DCAR LIMOUSINE 16 chỗ | 1.850.000.000 | ||
DCAR LIMOUSINE 19 chỗ | 1.880.000.000 |
Vui lòng đợi ...